Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déchaussement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự cày lòi gốc, sự xới lòi gốc; sự lòi gốc
  • sự làm lòi chân; sự lòi chân (răng); sự đào lòi chân; sự lòi chân ra (tường)
Comments and discussion on the word "déchaussement"