French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tháo, (cho) nhả
- Débloquer un écrou
tháo một đai ốc
- Débloquer les freins
nhả phanh
- mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không cấm nữa
- (ngành in) rút ra thay (chữ xếp sai)
nội động từ