Characters remaining: 500/500
Translation

débitage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "débitage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự xẻ" hoặc "sự cắt" (thường liên quan đến gỗ hoặc vật liệu khác). Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, nơi người ta cắt hoặc xẻ gỗ thành các sản phẩm nhỏ hơn hoặc để sử dụng trong xây dựng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Débitage (danh từ giống đực):
    • Nghĩa: Sự xẻ, sự cắt gỗ.
    • Ví dụ:
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Débiter (động từ):

    • Nghĩa: Xẻ, cắt (gỗ, thịt...).
    • Ví dụ:
  • Débit (danh từ giống đực):

    • Nghĩa: Lưu lượng, lượng hàng hóa được xẻ ra.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sciage: Nghĩasự cắt (gỗ) bằng cưa.
  • Tronçonnage: Nghĩasự cắt thành từng khúc (thường liên quan đến cây).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "débitage" có thể được sử dụng để chỉ quá trình chế biến vật liệu khác ngoài gỗ, chẳng hạn như đá hoặc kim loại.
  • Ví dụ: "Le débitage de la pierre nécessite des outils spécifiques." (Sự xẻ đá đòi hỏi các công cụ đặc biệt.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù từ "débitage" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ đi kèm, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "débitage de la matière" (sự xẻ vật liệu) trong các văn cảnh kỹ thuật.

Tóm lại:

Từ "débitage" không chỉ đơn thuầnsự xẻ gỗ mà còn có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực khác.

danh từ giống đực
  1. sự xẻ (gỗ...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débitage"