Characters remaining: 500/500
Translation

débauchage

Academic
Friendly

Từ "débauchage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ hành động xúi giục người khác từ bỏ công việc hiện tại của họ, thườngđể tham gia vào một công việc khác, hoặc để tham gia vào một tổ chức hoặc một nhóm mới. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "sự xúi bỏ việc" hoặc "sự giãn thợ".

Cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Hành động xúi giục: Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh một cá nhân hoặc một nhóm cố gắng lôi kéo hoặc thuyết phục người khác rời bỏ công việc của họ. Ví dụ:

    • Exemple: "Le débauchage des employés par les concurrents est une pratique courante." (Sự xúi bỏ việc làm của nhân viên bởi các đối thủmột thực tiễn phổ biến.)
  2. Chỉ sự giãn thợ: Trong một số trường hợp, "débauchage" có thể ám chỉ đến việc giảm số lượng nhân viên trong một công ty thông qua việc khuyến khích họ rời bỏ công việc, hoặc đôi khisa thải. Ví dụ:

    • Exemple: "Le débauchage massif dans l'entreprise a créé une atmosphère de peur parmi les employés." (Sự giãn thợ hàng loạt trong công ty đã tạo ra một bầu không khí sợ hãi trong số các nhân viên.)
Biến thể của từ:
  • Débaucher: Động từ tương ứng với "débauchage", có nghĩa là "xúi giục ai đó bỏ việc" hoặc "lôi kéo ai đó vào một công việc khác".
    • Exemple: "Il a débauché plusieurs ingénieurs de l'entreprise rivale." (Anh ta đã xúi giục nhiều kỹ từ công ty đối thủ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Recrutement: Có nghĩa là "tuyển dụng", nhưng không mang ý nghĩa tiêu cực như "débauchage".
  • Incitation: Có nghĩa là "sự khuyến khích", không chỉ riêng trong ngữ cảnh công việc.
Idioms cụm động từ:
  • Être en débauchage: Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ tình trạng đang trong quá trình xúi giục hoặc lôi kéo ai đó.
  • Débauche d'énergie: Một cụm từ khác, chỉ việc tiêu tốn quá nhiều năng lượng không mang lại kết quả.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "débauchage", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc lôi kéo người khác rời bỏ công việc có thể gây ra những hệ lụy không tốt cho tổ chức hoặc cá nhân bị xúi giục.

danh từ giống đực
  1. sự xúi bỏ việc
  2. sự giãn thợ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débauchage"