Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "cẩm"
áo cẩm bào
ca cẩm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
cẩm thạch
cẩm thạch hóa
cẩm tú
cơm thập cẩm
củ cẩm
dạ cẩm
gạo cẩm
lẩm ca lẩm cẩm
lẩm cẩm
nếp cẩm
rượu cẩm
thập cẩm
thổ cẩm