Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "cúng"
ấm cúng
cúng bái
cúng cáo
cúng cháo
cúng cơm
cúng giỗ
cúng tế
cúng được
cúng vái
cúng vọng
ngũ cúng
đồ cúng
tên cúng cơm
thầy cúng
thờ cúng