Từ "cémentation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la cémentation) và thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong ngành gia công kim loại.
Định nghĩa:
Cémentation chỉ quá trình nung thấm, đặc biệt là sự thấm cacbon vào bề mặt của kim loại để cải thiện tính chất cơ học của chúng, như độ cứng và độ bền. Quá trình này thường được thực hiện trong môi trường có chứa cacbon, giúp tạo ra một lớp bề mặt cứng hơn cho kim loại.
Ví dụ sử dụng:
Kỹ thuật gia công kim loại:
"Dans le domaine géologique, la zone de cémentation se réfère à une région où les matériaux đã thấm."
(Trong lĩnh vực địa chất, đới thấm đọng đề cập đến một khu vực nơi các vật liệu đã được thấm.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Carburation: Một thuật ngữ khác cũng liên quan đến quá trình thấm cacbon.
Durcissement: Nghĩa là sự làm cứng, có thể liên quan đến cémentation nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu, "cémentation" có thể kết hợp với các thuật ngữ khác để diễn tả các phương pháp hoặc quy trình cụ thể, chẳng hạn như "cémentation sélective" (nung thấm chọn lọc) để chỉ một quá trình chỉ thấm vào một số khu vực nhất định của kim loại.
Thành ngữ và cụm động từ:
Hiện tại không có thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "cémentation", nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các câu liên quan đến kỹ thuật để mô tả một quy trình cụ thể.
Tóm lại:
"Cémentation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong gia công kim loại.