Characters remaining: 500/500
Translation

cémentation

Academic
Friendly

Từ "cémentation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cémentation) thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệttrong ngành gia công kim loại.

Định nghĩa:
  • Cémentation chỉ quá trình nung thấm, đặc biệtsự thấm cacbon vào bề mặt của kim loại để cải thiện tính chất cơ học của chúng, như độ cứng độ bền. Quá trình này thường được thực hiện trong môi trường chứa cacbon, giúp tạo ra một lớp bề mặt cứng hơn cho kim loại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật gia công kim loại:

    • "La cémentation est utilisée pour améliorer la dureté des pièces en acier."
    • (Quá trình nung thấm được sử dụng để cải thiện độ cứng của các chi tiết bằng thép.)
  2. Địa chất:

    • "Dans le domaine géologique, la zone de cémentation se réfère à une régionles matériaux đã thấm."
    • (Trong lĩnh vực địa chất, đới thấm đọng đề cập đến một khu vực nơi các vật liệu đã được thấm.)
Các biến thể của từ:
  • Cémenter (động từ): Có nghĩathực hiện quá trình cémentation.
  • Cémenté (tính từ): Được sử dụng để mô tả một vật liệu đã trải qua quá trình cémentation.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Carburation: Một thuật ngữ khác cũng liên quan đến quá trình thấm cacbon.
  • Durcissement: Nghĩasự làm cứng, có thể liên quan đến cémentation nhưng không hoàn toàn giống nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản kỹ thuật hoặc nghiên cứu, "cémentation" có thể kết hợp với các thuật ngữ khác để diễn tả các phương pháp hoặc quy trình cụ thể, chẳng hạn như "cémentation sélective" (nung thấm chọn lọc) để chỉ một quá trình chỉ thấm vào một số khu vực nhất định của kim loại.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại không thành ngữ hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "cémentation", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu liên quan đến kỹ thuật để mô tả một quy trình cụ thể.

Tóm lại:

"Cémentation" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt trong gia công kim loại.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) sự nung thấm; sự thấm cacbon (trong việc gia công kim loại)
    • zone de cémentation
      (địa chất, địa lý) đới thấm đọng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cémentation"