Characters remaining: 500/500
Translation

cèdre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cèdre" (phát âm là /sɛdʁ/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "cây thông tuyết" hoặc "thông bá hương". Đâymột loại cây thuộc họ thông, nổi tiếng với chiều cao lớn gỗ cứng, thường được trồng để trang trí hoặc làm hàng rào xanh.

Định nghĩa
  • Cèdre: Từ này dùng để chỉ một loại cây lớn, hình dáng đặc trưng, thường được biết đến với mùi hương dễ chịu gỗ bền chắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cèdre du Liban: (Cedar of Lebanon) - Cây thông ở Liban, là một trong những loại cèdre nổi tiếng nhất.

    • Câu ví dụ: Le cèdre du Liban est un symbole de force et de longévité. (Cây thông Liban là biểu tượng của sức mạnh sự trường tồn.)
  2. Cèdre de l'Atlas: (Atlas cedar) - Một loại cèdre khác, thường thấyvùng núi Atlas của Morocco.

    • Câu ví dụ: Les cèdres de l'Atlas sont très appréciés pour leur bois. (Cây thông Atlas rất được ưa chuộng gỗ của chúng.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Cèdre có thể được sử dụng trong các cụm từ hoặc thành ngữ liên quan đến thiên nhiên bảo vệ môi trường.
  • Cèdre cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện sự trường tồn vững chắc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pin: là từ chỉ một loại cây thông khác, nhưng thường kích thước nhỏ hơn không giống như cèdre.
  • Sapin: là cây thông, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh trang trí Giáng sinh.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Être solide comme un cèdre": Câu này có nghĩa là "vững chắc như một cây thông", thường được dùng để mô tả một người sức mạnh, kiên cường.
Tổng kết

Tóm lại, "cèdre" không chỉ đơn thuầnmột loại cây mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa biểu tượng. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thiên nhiên đến văn học, nghệ thuật.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây thông tuyết, thông bá hương

Comments and discussion on the word "cèdre"