Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
czekh
/tʃek/ Cách viết khác : (Czekh) /tʃek/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Séc
danh từ
  • người Séc
  • tiếng Séc
Related search result for "czekh"
Comments and discussion on the word "czekh"