Characters remaining: 500/500
Translation

cypriote

Academic
Friendly

Từ "cypriote" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về đảo Síp" hoặc "người đến từ đảo Síp". Đâymột tính từ cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ người dân của đảo Síp.

Cách sử dụng:
  1. Tính từ:

    • Ví dụ: La culture cypriote est très riche. (Văn hóa Síp rất phong phú.)
    • Trong câu này, "cypriote" miêu tả văn hóa của đảo Síp.
  2. Danh từ:

    • Ví dụ: Les Cypriotes sont connus pour leur hospitalité. (Người Síp nổi tiếng lòng hiếu khách.)
    • đây, "Cypriotes" chỉ những người dân sốngđảo Síp.
Biến thể của từ:
  • "Cypriote" có thể được chia theo giống:
    • cypriote (dành cho cả nam nữ)
    • cypriote (danh từ số nhiều: cypriotes)
Một số từ gần giống:
  • Chypriote: Đâycách viết khác của từ này, nhưng mang cùng một ý nghĩa.
  • Chypre: Cũng chỉ đảo Síp, nhưng thường được sử dụng để chỉ tên nước trong các ngữ cảnh chính trị hoặc địa lý.
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "cypriote" có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn:
    • Ví dụ: La cuisine cypriote est un mélange de saveurs méditerranéennes. (Ẩm thực Síp là sự kết hợp của các hương vị Địa Trung Hải.)
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể không trực tiếp, nhưng liên quan đến văn hóa hoặc đặc điểm của người Síp, ví dụ như:
    • Méditerranéen (Địa Trung Hải): Có thể dùng để chỉ những nét văn hóa chung của các quốc gia ven biển Địa Trung Hải.
Idioms cụm từ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ nào phổ biến liên quan đặc biệt đến từ "cypriote". Tuy nhiên, bạn có thể tạo ra các câu phức tạp khác nhau để làm phong phú thêm cách sử dụng từ này.

Phân biệt:
  • Lưu ý rằng "cypriote" chỉ dùng cho đảo Síp, không nhầm lẫn với các quốc gia khác trong khu vực Địa Trung Hải hoặc các từ có nghĩa tương tự.
tính từ
  1. (thuộc) đảo Síp

Comments and discussion on the word "cypriote"