Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
Cypriot
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, hoặc liên quan tới nước cộng hòa Cyprus (nước cộng hòa Síp, nằm trên đảo Síp), người dân hay nền văn hóa của nó
  • cư dân hay người dân bản địa của cộng hòa Síp
Related words
Related search result for "Cypriot"
Comments and discussion on the word "Cypriot"