Characters remaining: 500/500
Translation

cylindrée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cylindrée" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "dung tích xilanh" trong lĩnh vực cơ học. Dung tích xilanh là thể tích không gian trong xilanh của động cơ, thường được tính bằng đơn vị lít (L) hoặc centimét khối (cm³).

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "cylindrée" dùng để chỉ thể tích của xilanh trong động cơ. Đâymột thông số quan trọng trong thiết kế hiệu suất của động cơ, ảnh hưởng đến công suất mức tiêu thụ nhiên liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Thông thường:

    • "La cylindrée de ce moteur est de 2000 cm³." (Dung tích của động cơ này là 2000 cm³.)
  2. Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • "Pour calculer la cylindrée, il faut connaître le diamètre et la course du piston." (Để tính dung tích xilanh, cần biết đường kính hành trình của piston.)
Các biến thể:
  • Cylindre: danh từ giống đực, nghĩa là "xilanh". Ví dụ: "Le cylindre du moteur doit être en bon état." (Xilanh của động cơ phảitrong tình trạng tốt.)
  • Cylindrique: tính từ, nghĩa là "hình trụ". Ví dụ: "Les réservoirs sont de forme cylindrique." (Các bể chứa hình dạng trụ.)
Từ gần giống:
  • Volume: nghĩa là "thể tích". Tuy nhiên, "volume" có thể chỉ về thể tích của bất kỳ vật thể nào, không chỉ riêng xilanh.
  • Capacité: nghĩa là "công suất" hoặc "khả năng chứa". Từ này có thể dùng để chỉ dung tích của các loại bình chứa, không chỉ là xilanh.
Đồng nghĩa:
  • Cylindrée không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng "volume" trong một vài ngữ cảnh, mặc dù ý nghĩa có thể không hoàn toàn giống nhau.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "cylindrée" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, khi nói về động cơ, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Avoir une bonne cylindrée": nghĩa dung tích xilanh tốt, thường chỉ đến động cơ mạnh. - "Réduire la cylindrée": nghĩagiảm dung tích xilanh, có thể chỉ đến việc điều chỉnh động cơ để tiết kiệm nhiên liệu.

Kết luận:

Từ "cylindrée" là một thuật ngữ quan trọng trong cơ học, đặc biệttrong lĩnh vực động cơ. Khi học từ này, bạn cũng nên chú ý đến các từ liên quan ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về cách áp dụng trong thực tế.

danh từ giống cái
  1. (cơ học) dung tích xilanh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cylindrée"