Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cylinder head
Jump to user comments
Noun
  • nắp qui lát (nắp máy)
  • nắp xilanh (Được gắn ở trên thân xi lanh, đầu xi lanh này chứa van nạp và van xả, buồng đốt trong đó hỗn hợp không khí nhiên liệu được đốt cháy.)
Related search result for "cylinder head"
Comments and discussion on the word "cylinder head"