Từ "cyclopropane" trong tiếng Anh là một danh từ (noun) chỉ một hợp chất hóa học có cấu trúc hình vòng với ba nguyên tử carbon. Cyclopropane được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực hóa học và y học, đặc biệt là như một loại thuốc gây mê toàn diện được sử dụng trong phẫu thuật.
Định nghĩa
Ví dụ về sử dụng
Câu đơn giản: "Cyclopropane is used as an anesthetic in surgery." (Cyclopropane được sử dụng như một loại thuốc gây mê trong phẫu thuật.)
Câu nâng cao: "Due to its rapid onset and short duration of action, cyclopropane is favored in certain surgical procedures." (Vì có tác dụng nhanh và thời gian tác dụng ngắn, cyclopropane được ưa chuộng trong một số thủ tục phẫu thuật nhất định.)
Các biến thể và từ gần giống
Cyclopropene: Một hợp chất tương tự nhưng có một liên kết đôi trong cấu trúc, công thức hóa học là C3H4.
Cyclobutane: Hợp chất có bốn nguyên tử carbon trong cấu trúc vòng.
Từ đồng nghĩa
Các cụm từ và cách sử dụng nâng cao
General anesthesia: Gây mê toàn thân, trong đó cyclopropane có thể được sử dụng như một phần của quy trình gây mê.
Inhalational anesthetic: Một loại thuốc gây mê được hít vào, cyclopropane thuộc nhóm này.
Chú ý
Cyclopropane có thể không phải là lựa chọn phổ biến trong y học hiện đại do sự phát triển của các thuốc gây mê khác an toàn và hiệu quả hơn.
Tránh nhầm lẫn với các hợp chất khác có cấu trúc tương tự như cyclobutane hay cyclopropene.
Idioms và phrasal verbs
Trong ngữ cảnh y học, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến cyclopropane. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "put under anesthesia" (gây mê) khi nói về quy trình liên quan đến thuốc gây mê.