Characters remaining: 500/500
Translation

cyclopropane

Academic
Friendly

Từ "cyclopropane" trong tiếng Anh một danh từ (noun) chỉ một hợp chất hóa học cấu trúc hình vòng với ba nguyên tử carbon. Cyclopropane được biết đến chủ yếu trong lĩnh vực hóa học y học, đặc biệt như một loại thuốc gây mê toàn diện được sử dụng trong phẫu thuật.

Định nghĩa
  • Cyclopropane: một hợp chất hữu cơ công thức hóa học C3H6. một loại khí không màu không mùi, khả năng gây mê cho bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.
dụ về sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Cyclopropane is used as an anesthetic in surgery." (Cyclopropane được sử dụng như một loại thuốc gây mê trong phẫu thuật.)
  2. Câu nâng cao: "Due to its rapid onset and short duration of action, cyclopropane is favored in certain surgical procedures." ( tác dụng nhanh thời gian tác dụng ngắn, cyclopropane được ưa chuộng trong một số thủ tục phẫu thuật nhất định.)
Các biến thể từ gần giống
  • Cyclopropene: Một hợp chất tương tự nhưng một liên kết đôi trong cấu trúc, công thức hóa học C3H4.
  • Cyclobutane: Hợp chất bốn nguyên tử carbon trong cấu trúc vòng.
Từ đồng nghĩa
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong ngữ cảnh y học, nhưng có thể nói đến các loại thuốc gây mê khác như "ether" hay "nitrous oxide" (khí cười) khi nói về thuốc gây mê nói chung.
Các cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • General anesthesia: Gây mê toàn thân, trong đó cyclopropane có thể được sử dụng như một phần của quy trình gây mê.
  • Inhalational anesthetic: Một loại thuốc gây mê được hít vào, cyclopropane thuộc nhóm này.
Chú ý
  • Cyclopropane có thể không phải lựa chọn phổ biến trong y học hiện đại do sự phát triển của các thuốc gây mê khác an toàn hiệu quả hơn.
  • Tránh nhầm lẫn với các hợp chất khác cấu trúc tương tự như cyclobutane hay cyclopropene.
Idioms phrasal verbs
  • Trong ngữ cảnh y học, không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến cyclopropane. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như "put under anesthesia" (gây mê) khi nói về quy trình liên quan đến thuốc gây mê.
Noun
  1. một loài thuốc gây mê toàn diện dùng trong phẫu thuật

Comments and discussion on the word "cyclopropane"