Từ "cyclane" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực và thuộc lĩnh vực hóa học. "Cyclane" chỉ đến một loại hợp chất hữu cơ, cụ thể là một hydrocarbon vòng, có công thức hóa học là CnH2n. Các hợp chất này được hình thành từ các nguyên tử carbon nối với nhau theo dạng vòng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Cấu trúc hóa học: "Le cyclane est un hydrocarbure cyclique." (Cyclane là một hydrocarbon vòng.)
Tính chất: "Les cyclanes sont souvent plus stables que les hydrocarbures linéaires." (Cyclane thường ổn định hơn so với các hydrocarbon tuyến tính.)
Cách sử dụng nâng cao
Trong nghiên cứu hóa học: "Les scientifiques étudient les propriétés des cyclanes pour développer de nouveaux matériaux." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính chất của cyclane để phát triển các vật liệu mới.)
So sánh với các hợp chất khác: "Comparé aux alcènes, les cyclanes présentent une réactivité différente." (So với các alken, cyclane có tính phản ứng khác.)
Các biến thể và từ gần giống
Cyclique: Tính từ chỉ về các hợp chất hoặc cấu trúc vòng.
Cycloalkane: Một thuật ngữ khác thường được dùng để chỉ các hydrocarbon vòng, bao gồm cyclanes và cyclenes.
Alcane: Là một loại hydrocarbon không vòng, có cấu trúc tuyến tính.
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
Không có idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "cyclane" trong tiếng Pháp, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Réaction chimique": Phản ứng hóa học, thường được nhắc đến khi nói về cách cyclanes tương tác với các hợp chất khác.