Characters remaining: 500/500
Translation

cyclane

Academic
Friendly

Từ "cyclane" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực thuộc lĩnh vực hóa học. "Cyclane" chỉ đến một loại hợp chất hữu cơ, cụ thểmột hydrocarbon vòng, có công thức hóa học là CnH2n. Các hợp chất này được hình thành từ các nguyên tử carbon nối với nhau theo dạng vòng.

Định nghĩa
  • Cyclane (danh từ giống đực): Là các hợp chất hữu cơ cấu trúc vòng, với mỗi carbon trong vòng nối với hai nguyên tử hydro.
Ví dụ sử dụng
  1. Cấu trúc hóa học: "Le cyclane est un hydrocarbure cyclique." (Cyclanemột hydrocarbon vòng.)
  2. Tính chất: "Les cyclanes sont souvent plus stables que les hydrocarbures linéaires." (Cyclane thường ổn định hơn so với các hydrocarbon tuyến tính.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong nghiên cứu hóa học: "Les scientifiques étudient les propriétés des cyclanes pour développer de nouveaux matériaux." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính chất của cyclane để phát triển các vật liệu mới.)
  • So sánh với các hợp chất khác: "Comparé aux alcènes, les cyclanes présentent une réactivité différente." (So với các alken, cyclane tính phản ứng khác.)
Các biến thể từ gần giống
  • Cyclique: Tính từ chỉ về các hợp chất hoặc cấu trúc vòng.
  • Cycloalkane: Một thuật ngữ khác thường được dùng để chỉ các hydrocarbon vòng, bao gồm cyclanes cyclenes.
  • Alcane: Là một loại hydrocarbon không vòng, cấu trúc tuyến tính.
Từ đồng nghĩa
  • Hydrocarbure cyclique: Đâymột cách diễn đạt khác để chỉ các hydrocarbon cấu trúc vòng.
Idioms cụm động từ

Không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "cyclane" trong tiếng Pháp, đâymột thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Réaction chimique": Phản ứng hóa học, thường được nhắc đến khi nói về cách cyclanes tương tác với các hợp chất khác.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) xiclan

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cyclane"