Characters remaining: 500/500
Translation

cyclable

Academic
Friendly

Từ "cyclable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể đi bằng xe đạp", đặc biệt thường được dùng để chỉ các loại đường hay lối đi người đi xe đạp có thể sử dụng một cách an toàn thuận tiện.

Định nghĩa:
  • Cyclable: Tính từ chỉ những con đường hoặc lối đi phù hợp cho việc đi xe đạp. Nghĩa là, những con đường này được thiết kế hoặcđiều kiện để người đi xe đạp có thể di chuyển an toàn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Des pistes cyclables (Những con đường dành cho xe đạp):

    • "La ville a créé de nombreuses pistes cyclables pour encourager les habitants à utiliser le vélo."
    • (Thành phố đã tạo ra nhiều lối đi dành cho xe đạp để khuyến khích cư dân sử dụng xe đạp.)
  2. Une route cyclable (Một con đường có thể đi xe đạp):

    • "Cette route est cyclable, donc elle est parfaite pour une balade à vélo."
    • (Con đường này có thể đi xe đạp, vì vậy rất thích hợp cho một chuyến đi xe đạp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cyclabilité (danh từ): Tính khả thi của việc đi xe đạp trên một con đường.
    • "La cyclabilité de cette route est excellente grâce à ses larges bandes cyclables."
    • (Tính khả thi đi xe đạp trên con đường này rất tốt nhờ vào những làn đường dành cho xe đạp rộng rãi.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Ciclable: Không phảimột từ trong tiếng Pháp, bạn nên tránh nhầm lẫn với "cyclable".
  • Bicyclette: Xe đạp.
  • Cycliste: Người đi xe đạp.
Đồng nghĩa:
  • Bande cyclable: Làn đường dành cho xe đạp, thườngphần đường riêng biệt cho người đi xe đạp.
  • Piste: Đường đi, có thể nói đến một loại đường đi riêng cho xe đạp hoặc thể thao.
Idioms cụm động từ (nếu liên quan):
  • Faire du vélo: Đi xe đạp.
    • "J'adore faire du vélo le week-end." (Tôi thích đi xe đạp vào cuối tuần.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "cyclable", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cụ thể, thường được dùng trong các cuộc thảo luận về giao thông, môi trường hoặc quy hoạch đô thị.
tính từ
  1. đi xe đạp xe máy được (đường)

Comments and discussion on the word "cyclable"