Characters remaining: 500/500
Translation

cybernetics

/,saibə:'netiks/
Academic
Friendly

Từ "cybernetics" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "điều khiển học." Đây một lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự điều khiển, truyền thông tự động hóa trong các hệ thống, bao gồm cả máy móc sinh vật. Cybernetics tập trung vào cách thức các hệ thống có thể điều chỉnh quản lý hoạt động của chúng thông qua các tín hiệu phản hồi.

Định nghĩa:

Cybernetics (danh từ, số nhiều dùng như số ít): lĩnh vực nghiên cứu về các hệ thống điều khiển truyền thông trong máy móc sinh vật, bao gồm việc phân tích các quy trình điều chỉnh phản hồi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cybernetics is essential for understanding how machines can learn from their environment."
    (Điều khiển học rất quan trọng để hiểu cách máy móc có thể học hỏi từ môi trường của chúng.)

  2. Câu nâng cao: "The principles of cybernetics can be applied to both biological systems and artificial intelligence, highlighting the interconnectedness of life and technology."
    (Các nguyên tắc của điều khiển học có thể được áp dụng cho cả hệ thống sinh học trí tuệ nhân tạo, làm nổi bật sự liên kết giữa sự sống công nghệ.)

Các biến thể của từ:
  • Cybernetic (tính từ): Liên quan đến điều khiển học. dụ: "Cybernetic systems can adapt to changes in their environment." (Các hệ thống điều khiển học có thể thích ứng với những thay đổi trong môi trường của chúng.)
  • Cybernetically (trạng từ): Một cách liên quan đến điều khiển học. dụ: "The robot operates cybernetically, adjusting its actions based on sensory input." (Con robot hoạt động theo cách điều khiển học, điều chỉnh hành động của dựa trên đầu vào cảm giác.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Automation (tự động hóa): Quá trình sử dụng công nghệ để thực hiện các nhiệm vụ không cần sự can thiệp của con người.
  • Control theory (lý thuyết điều khiển): Một lĩnh vực nghiên cứu về cách điều khiển các hệ thống động.
Idioms Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "cybernetics," nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ điều khiển như: - "In the loop": Ở trong vòng kiểm soát hoặc thông tin. - "Tune in": Điều chỉnh để nhận được thông tin hoặc tín hiệu.

Kết luận:

Cybernetics một lĩnh vực thú vị quan trọng trong khoa học công nghệ, giúp chúng ta hiểu hơn về cách các hệ thống hoạt động, tương tác tự điều chỉnh.

danh từ, số nhiều dùng như số ít
  1. (vật ) điều khiển học

Comments and discussion on the word "cybernetics"