Characters remaining: 500/500
Translation

cyanamide

Academic
Friendly

Từ "cyanamide" trong tiếng Pháp (viết là "cyanamide") là một danh từ giống cái trong lĩnh vực hóa học, được dịch sang tiếng Việt là "xianamit". Đâymột hợp chất hóa họccông thức hóa học là CN2H2.

Định nghĩa:

Xianamit là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong nông nghiệp như một loại phân bón cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất các hóa chất khác.

Ví dụ sử dụng từ "cyanamide":
  1. Trong ngữ cảnh nông nghiệp:

    • "Le cyanamide est souvent utilisé comme engrais pour améliorer la croissance des plantes."
    • (Xianamit thường được sử dụng như một loại phân bón để cải thiện sự phát triển của cây trồng.)
  2. Trong ngữ cảnh công nghiệp:

    • "La production de cyanamide est essentielle pour fabriquer des produits chimiques spécifiques."
    • (Việc sản xuất xianamit là rất quan trọng để chế tạo các hóa chất đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ:
    • "Cyanamide" không biến thể nào khác trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "cyanamide de calcium" (xianamit canxi), là một dạng cụ thể của xianamit.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Hydrocyanate" (hydrocyanate) là một hợp chất liên quan, nhưng không phảiđồng nghĩa trực tiếp với xianamit.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "cyanamide", nhưng trong ngữ cảnh phân bón, bạn có thể sử dụng "engrais" (phân bón).
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "cyanamide". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy cụm từ "ajouter des engrais" (thêm phân bón) trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Kết luận:

Từ "cyanamide" là một thuật ngữ kỹ thuật trong hóa học, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp công nghiệp.

danh từ giống cái
  1. (hóa học) xianamit

Comments and discussion on the word "cyanamide"