Characters remaining: 500/500
Translation

custode

Academic
Friendly

Từ "custode" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hộp bánh thánh" trong bối cảnh tôn giáo, cũng có thể hiểu là "khoang cửa sau" của ô . Dưới đâynhững giải thích chi tiết hơn về từ này:

1. Định nghĩa Ý nghĩa
  • Custode (danh từ giống cái):
    • Trong bối cảnh tôn giáo: Từ này thường được dùng để chỉ một hộp hoặc bình chứa bánh thánh, một phần quan trọng trong nghi lễ Công giáo. Bánh thánh thường được dùng trong Thánh lễ, thể hiện sự hiện diện của Chúa.
    • Trong ngữ cảnh ô : "Custode" có thể được hiểukhoang chứa đồphía sau, nơi có thể đựng hànhhoặc các vật dụng khác.
2. Các ví dụ sử dụng
  • Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Le prêtre a pris le custode pour la messe." (Linh mục đã lấy hộp bánh thánh cho Thánh lễ.)
  • Trong bối cảnh ô :

    • "Mettez vos sacs dans le custode à l'arrière du véhicule." (Hãy để túi của bạn trong khoang chứa đồphía sau xe.)
3. Biến thể của từ
  • Custode không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể thấy những từ liên quan như:
    • Custodeur: Người quảnhoặc người trông nom, thường trong ngữ cảnh tôn giáo.
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Ciboire: Đây cũngmột từ trong tiếng Pháp chỉ hộp bánh thánh, nhưng thường chỉ hộp chứa bánh thánh trong Thánh lễ, không giống như "custode" chỉ khoang chứa đồ.
  • Coffre: Từ này có nghĩa là "hòm" hoặc "khoang chứa", thường được sử dụng để chỉ không gian chứa đồ trong xe hơi.
5. Một số cụm từ cách sử dụng nâng cao
  • "Garder en custode": Có thể hiểu là "giữ gìn một cách cẩn thận", thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo để chỉ việc bảo quản các vật phẩm linh thiêng.
6. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "custode", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của . Trong văn cảnh tôn giáo, từ này thường mang một ý nghĩa thiêng liêng, trong khi trong ngữ cảnh đời thường, chỉ đơn thuầnmột phần của phương tiện giao thông.
danh từ giống cái
  1. khoang cửa sau (của ô )
  2. (tôn giáo) hộp bánh thánh

Comments and discussion on the word "custode"