Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cushy
/'kuʃi/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy
    • a cushy job
      việc làm dễ chịu, thoải mái
IDIOMS
  • to stop a cushy one
    • (quân sự) bị thương nhẹ
Related words
Related search result for "cushy"
Comments and discussion on the word "cushy"