Characters remaining: 500/500
Translation

curly-coated

Academic
Friendly

Từ "curly-coated" trong tiếng Anh có nghĩa "phủ đầy lông xoăn" hay "tóc xoăn". Đây một tính từ (adjective) thường được sử dụng để mô tả những con vật, đặc biệt chó, bộ lông xoăn chặt chẽ hoặc kết cấu giống như lông xoăn.

Cách sử dụng:
  • Mô tả động vật: "The curly-coated retriever is known for its beautiful, wavy fur." (Chó retriever lông xoăn nổi tiếng với bộ lông đẹp gợn sóng.)
  • Mô tả con người: Tuy ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để mô tả tóc của con người: "She has curly-coated hair that looks stunning." ( ấy mái tóc xoăn rất đẹp.)
Biến thể của từ:
  • Curly: Cũng có thể dùng để mô tả tóc xoăn không nhất thiết phải lông. dụ: "Her curly hair is hard to manage." (Tóc xoăn của ấy rất khó chăm sóc.)
  • Coated: Thường được dùng để chỉ sự phủ lên bề mặt của một vật đó. dụ: "The chocolate-coated almonds are delicious." (Hạt hạnh nhân phủ --la rất ngon.)
Từ gần giống:
  • Wavy: Chỉ những kiểu tóc hoặc lông sóng nhẹ, không xoăn chặt. dụ: "She has wavy hair." ( ấy tóc gợn sóng.)
  • Frizzy: Chỉ tóc xoăn rối, thường không được chăm sóc tốt. dụ: "His frizzy hair was everywhere." (Tóc xoăn rối của anh ấy bù xù khắp nơi.)
Từ đồng nghĩa:
  • Curly: Có thể sử dụng để thay thế trong nhiều trường hợp.
  • Kinky: Thường dùng để chỉ tóc xoăn chặt, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về tóc của người gốc Phi.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Không idioms trực tiếp liên quan đến "curly-coated", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vẻ đẹp hoặc sự đặc biệt của một thứ đó.
Adjective
  1. phủ đầy lông, tóc xoăn

Similar Words

Words Containing "curly-coated"

Comments and discussion on the word "curly-coated"