Characters remaining: 500/500
Translation

curling-irons

/'kə:liɳ,aiənz/ Cách viết khác : (curling-tongs) /'kə:liɳtɔɳz/
Academic
Friendly

Từ "curling irons" trong tiếng Anh danh từ số nhiều, có nghĩa "kẹp uốn tóc". Đây một dụng cụ điện được sử dụng để tạo kiểu tóc, thường để làm xoăn hoặc tạo sóng cho tóc.

Định nghĩa
  • Curling irons: Dụng cụ tạo kiểu tóc bằng cách sử dụng nhiệt để uốn hoặc làm xoăn tóc.
Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She uses curling irons to style her hair for parties." ( ấy sử dụng kẹp uốn tóc để tạo kiểu tóc cho các bữa tiệc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many hairstylists recommend using curling irons with adjustable temperature settings to prevent damage to the hair." (Nhiều thợ làm tóc khuyên nên sử dụng kẹp uốn tóc chế độ nhiệt điều chỉnh để tránh làm hư tổn tóc.)
Biến thể của từ
  • Curling iron: Đây dạng số ít của từ, nghĩa một chiếc kẹp uốn tóc.
    • dụ: "I bought a new curling iron last week." (Tôi đã mua một chiếc kẹp uốn tóc mới tuần trước.)
Các từ gần giống
  • Straighteners: Kẹp duỗi tóc, dụng cụ dùng để duỗi thẳng tóc.
  • Hairdryer: Máy sấy tóc, dụng cụ dùng để làm khô tóc.
Từ đồng nghĩa
  • Curling wand: Một loại kẹp uốn tóc không kẹp, thường được sử dụng để tạo kiểu tóc xoăn tự nhiên.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Curl up": Nghĩa cuộn lại hoặc co lại, thường dùng để chỉ hành động ngồi hoặc nằm trong tư thế thoải mái.

    • dụ: "I like to curl up with a good book on rainy days." (Tôi thích cuộn lại với một cuốn sách hay vào những ngày mưa.)
  • "Iron out": Nghĩa giải quyết hoặc làm vấn đề.

    • dụ: "We need to iron out the details before the meeting." (Chúng ta cần giải quyết các chi tiết trước cuộc họp.)
Kết luận

Từ "curling irons" không chỉ đơn thuần một dụng cụ làm đẹp còn có thể liên quan đến nhiều khía cạnh khác trong việc tạo kiểu tóc chăm sóc bản thân.

danh từ số nhiều
  1. kẹp uốn tóc

Comments and discussion on the word "curling-irons"