Characters remaining: 500/500
Translation

curare

/kju'rɑ:ri/ Cách viết khác : (woorali) /wu:'rɑ:li/ (woorara) /wu:'rɑ:rə/
Academic
Friendly

Từ "curare" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha tiếng Bồ Đào Nha. Từ này chỉ một loại nhựa độc được sử dụng bởi các bộ lạc bản địaNam Mỹ, thường được tẩm vào mũi tên để săn bắn. "Curare" tác dụng gây liệt , đã được nghiên cứu nhiều trong y học để hiểu chế của .

Định nghĩa:
  • Curare (danh từ): Một loại nhựa độc nguồn gốc từ cây, được sử dụng để tẩm vào mũi tên, tác dụng gây liệt .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The indigenous people used curare to poison their arrows."
    • (Người bản địa đã sử dụng curare để tẩm độc cho những mũi tên của họ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The pharmacological properties of curare have made it a subject of interest in medical research, particularly in the study of neuromuscular transmission."
    • (Các đặc tính dược của curare đã khiến trở thành một chủ đề thú vị trong nghiên cứu y học, đặc biệt trong nghiên cứu về sự truyền dẫn thần kinh.)
Biến thể:
  • "Curarization" (danh từ): Quá trình gây liệt bằng curare hoặc các chất tương tự.
  • "Curariform" (tính từ): đặc điểm giống như curare, thường dùng để mô tả các chất tác dụng tương tự.
Từ gần giống:
  • Strychnine: Một loại chất độc khác, nhưng chế tác động khác so với curare. Strychnine thường gây co giật thay vì liệt .
Từ đồng nghĩa:
  • Toxin: Chất độc, có thể dùng để chỉ nhiều loại độc tố khác nhau, không chỉ riêng curare.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "curare", nhưng trong ngữ cảnh y học, có thể nói đến "neuromuscular blocker" (chất gây liệt thần kinh) để chỉ các loại thuốc tác dụng tương tự.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "curare", nhưng trong lĩnh vực y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "block the nerve signals" (chặn tín hiệu thần kinh) để mô tả tác dụng của curare.
danh từ
  1. nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "curare"