Từ "cuneal" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) dùng để mô tả những điều gì đó có hình dạng giống cái nêm (wedge-shaped). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là khi nói về một số loại xương hoặc cấu trúc trong cơ thể con người.
Giải thích từ "cuneal":
Ví dụ sử dụng:
Y học: "The cuneal bones in the foot provide stability and support during movement." (Các xương hình nêm ở bàn chân cung cấp sự ổn định và hỗ trợ trong quá trình di chuyển.)
Giải phẫu: "The cuneal muscles are important for foot positioning." (Các cơ hình nêm rất quan trọng cho việc định vị bàn chân.)
Phân biệt và biến thể:
"Cuneiform" là một từ liên quan, thường được dùng để chỉ một dạng chữ viết cổ, có hình dạng giống như các hình nêm. Từ này không nên nhầm lẫn với "cuneal" vì nó không liên quan đến hình dạng của cấu trúc trong cơ thể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Wedge-shaped: có hình dạng giống cái nêm. Đây là từ đồng nghĩa và thường dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng.
Triangular: có hình dạng tam giác. Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong cùng một ngữ cảnh khi mô tả hình dạng.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong y học, "cuneal" có thể được dùng để mô tả các hội chứng hoặc bệnh lý liên quan đến các cấu trúc có hình nêm trong cơ thể, như "cuneal syndrome" (hội chứng hình nêm) khi nói về các vấn đề ở bàn chân hoặc mắt cá chân.
Idioms và phrasal verbs:
Từ "cuneal" không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, bạn có thể gặp các cụm từ như "load-bearing" (chịu lực) khi nói về các xương hoặc cấu trúc tương tự.