Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cuống cuồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Cuống đến mức có những cử chỉ vội vàng, rối rít, thường do quá lo. Lo cuống cuồng. Chạy cuống chạy cuồng.
Comments and discussion on the word "cuống cuồng"