Characters remaining: 500/500
Translation

crétinisant

Academic
Friendly

Từ "crétinisant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "làm cho đần độn" hoặc "đần độn hóa". Từ này xuất phát từ danh từ "crétin", có nghĩa là "người ngu ngốc" hay "người đần độn". Từ "crétin" ban đầu được sử dụng để chỉ những người mắc bệnh bẩm sinh, nhưng sau này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ những người thiếu trí tuệ.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Nghĩa cơ bản: "Crétinisant" được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc một tình huống nào đó làm cho con người trở nên ngu ngốc hoặc kém thông minh hơn.

    • Ví dụ: "Les émissions de télévision crétinisantes ne favorisent pas l'intelligence." (Các chương trình truyền hình làm cho người xem đần độn không thúc đẩy trí thông minh.)
  2. Sử dụng nâng cao: Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc chỉ trích những thứ tác động tiêu cực đến trí tuệ, như giáo dục kém, truyền thông tồi tệ, hoặc các hoạt động giải trí vô bổ.

    • Ví dụ: "Il y a trop de contenus crétinisants sur Internet." ( quá nhiều nội dung làm cho người xem đần độn trên Internet.)
Biến Thể Các Cách Sử Dụng Khác
  • Danh từ: "crétin" (đần độn, người ngu ngốc)
  • Động từ: "crétiniser" (làm cho ngu ngốc)
  • Phân biệt với từ gần giống:
    • "idiot" (ngớ ngẩn) có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa nhưng không mang tính tiêu cực mạnh mẽ như "crétin".
    • "bête" (ngu dốt) cũng có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu trí thông minh nhưng không mang tính xúc phạm như "crétin".
Từ Đồng Nghĩa Cụm Từ Liên Quan
  • Từ đồng nghĩa: "stupidifiant" (làm cho ngu ngốc), "abrutissant" (làm cho đần độn)
  • Idioms cụm từ: "perdre son temps" (lãng phí thời gian), có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động không mang lại giá trị trí tuệ.
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "crétinisant", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác. Đâymột từ tính tiêu cực cao, vì vậy hãy sử dụng một cách cẩn thận.

tính từ
  1. làm cho đần độn, đần độn hóa

Comments and discussion on the word "crétinisant"