Characters remaining: 500/500
Translation

crémeux

Academic
Friendly

Từ "crémeux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "mịn màng, mềm mại độ kem" trong cảm giác kết cấu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn độ béo ngậy, như các loại phô mai, kem, hoặc các món tráng miệng.

Định nghĩa
  • Crémeux (tính từ): Có nghĩa là " nhiều kem", "mịn màng", "ngậy", "béo ngậy".
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans les desserts:

    • Ce gâteau au chocolat est très crémeux. (Cái bánh này rất mịn màng ngậy.)
  2. Dans les fromages:

    • Le fromage brie est crémeux et savoureux. (Phô mai Brie rất béo ngậy thơm ngon.)
  3. Dans les sauces:

    • Cette sauce est crémeuse grâce à la crème fraîche. (Nước sốt này rất ngậy nhờ vào kem tươi.)
Biến thể của từ:
  • Crémeuse: Hình thức nữ của từ "crémeux", dùng để mô tả danh từ giống cái.
    • La sauce est crémeuse. (Nước sốt này rất ngậy.)
Các từ gần giống:
  • Lait: Sữa (thành phần chính tạo độ ngậy).
  • Onctueux: Thường được sử dụng để mô tả đồ ăn kết cấu mềm mại, ngậy nhưng không hẳn phải là "creamy" như crémeux.
Từ đồng nghĩa:
  • Riche: Giàu, thường dùng để mô tả hương vị hoặc độ béo của món ăn.
    • Ví dụ: Ce plat est riche en saveurs. (Món ăn này rất đậm đà hương vị.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực ẩm thực, "crémeux" có thể được dùng để mô tả không chỉ về kết cấu mà còn về hương vị.
  • Khi nói về các món ăn gourmet, từ này thường được dùng để tạo cảm giác sang trọng hấp dẫn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hiện tại không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "crémeux", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các bối cảnh khác nhau để tăng cường mô tả cảm giác về món ăn.
tính từ
  1. () nhiều kem
    • Lait crémeux
      sữa nhiều kem
  2. như kem

Comments and discussion on the word "crémeux"