Characters remaining: 500/500
Translation

crécelle

Academic
Friendly

Từ "crécelle" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "con quay gỗ" hoặc "cái kêu". Đâymột loại nhạc cụ truyền thống thường được làm bằng gỗ, có thể phát ra âm thanh khi được quay hoặc lắc. Âm thanh phát ra từ "crécelle" thường được mô tảâm thanh "kêu" hoặc " ".

Định Nghĩa Sử Dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Crécelle (danh từ giống cái): Một nhạc cụ bằng gỗ, thường dùng trong các buổi lễ hội hoặc các hoạt động tôn giáo, âm thanh rất đặc trưng.
  2. Sử dụng trong câu:

    • Exemple: "Les enfants jouent avec des crécells lors de la fête." (Trẻ em chơi với những cái crécelle trong lễ hội.)
    • Exemple nâng cao: "La crécelle est souvent utilisée dans les processions religieuses pour attirer l'attention." (Crécelle thường được sử dụng trong các cuộc diễu hành tôn giáo để thu hút sự chú ý.)
Các Biến Thể Nghĩa Khác
  • Voix de crécelle: Cụm từ này thường được dùng để chỉ một giọng nói , không rõ ràng hoặc âm thanh khó nghe. Ví dụ: "Il a une voix de crécelle quand il parle." (Anh ta có một giọng nói khi nói.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Casserole: Nồi, chảo, một dụng cụ nấu ăn, có thể phát ra âm thanh khi bị va chạm.
  • Maracas: Một nhạc cụ tạo ra âm thanh.
Idioms Phrasal Verbs

Từ "crécelle" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể liên tưởng đến những cụm từ miêu tả âm thanh hoặc tình trạng không rõ ràng.

Chú Ý Phân Biệt
  • Crécelle không nên nhầm lẫn với các từ khác âm gần giống như "crécelle" (như "cercle" - hình tròn). Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
danh từ giống cái
  1. con quay gỗ
  2. người nói luôn mồm
    • voix de crécelle
      tiếng the thé

Comments and discussion on the word "crécelle"