Từ "crécelle" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa là "con quay gỗ" hoặc "cái kêu". Đây là một loại nhạc cụ truyền thống thường được làm bằng gỗ, có thể phát ra âm thanh khi được quay hoặc lắc. Âm thanh phát ra từ "crécelle" thường được mô tả là âm thanh "kêu" hoặc "rè rè".
Định Nghĩa và Sử Dụng
Exemple: "Les enfants jouent avec des crécells lors de la fête." (Trẻ em chơi với những cái crécelle trong lễ hội.)
Exemple nâng cao: "La crécelle est souvent utilisée dans les processions religieuses pour attirer l'attention." (Crécelle thường được sử dụng trong các cuộc diễu hành tôn giáo để thu hút sự chú ý.)
Các Biến Thể và Nghĩa Khác
Từ Gần Giống và Từ Đồng Nghĩa
Casserole: Nồi, chảo, một dụng cụ nấu ăn, có thể phát ra âm thanh khi bị va chạm.
Maracas: Một nhạc cụ gõ tạo ra âm thanh.
Idioms và Phrasal Verbs
Từ "crécelle" không có nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng có thể liên tưởng đến những cụm từ miêu tả âm thanh hoặc tình trạng không rõ ràng.
Chú Ý Phân Biệt