Characters remaining: 500/500
Translation

créativité

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "créativité" (phát âm: /kʁe.a.ti.vi.te/) là một danh từ giống cái, có nghĩa là "năng lực sáng tạo". Đâykhả năng của con người trong việc tạo ra những ý tưởng mới, giải pháp độc đáo hoặc sản phẩm nghệ thuật.

Các cách sử dụng từ "créativité":
  1. Trong văn hóa nghệ thuật:

    • Ví dụ: La créativité est essentielle dans le domaine artistique. (Năng lực sáng tạođiều thiết yếu trong lĩnh vực nghệ thuật.)
  2. Trong kinh doanh:

    • Ví dụ: Les entreprises doivent encourager la créativité de leurs employés. (Các doanh nghiệp cần khuyến khích sự sáng tạo của nhân viên.)
  3. Trong giáo dục:

    • Ví dụ: L'éducation doit favoriser la créativité des élèves. (Giáo dục cần thúc đẩy sự sáng tạo của học sinh.)
Các biến thể của từ "créativité":
  • Créatif (tính từ): có nghĩa là "sáng tạo".

    • Ví dụ: Il a des idées très créatives. (Anh ấy những ý tưởng rất sáng tạo.)
  • Créer (động từ): có nghĩa là "tạo ra".

    • Ví dụ: Elle aime créer des œuvres d'art. ( ấy thích tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Invention: phát minh, sáng chế.
  • Imagination: trí tưởng tượng, khả năng tưởng tượng.
  • Innovation: sự đổi mới, cải tiến.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir de la créativité: năng lực sáng tạo.
  • Libérer sa créativité: giải phóng sự sáng tạo của mình.
Chú ý:
  • Trong nhiều ngữ cảnh, "créativité" có thể được liên kết với sự tự do trong tư duy khả năng phá vỡ các quy tắc truyền thống để tạo ra cái mới.
  • Trong một số lĩnh vực, đặc biệtkhoa học công nghệ, "créativité" cũng có thể đề cập đến khả năng phát triển những giải pháp sáng tạo cho vấn đề phức tạp.
danh từ giống cái
  1. năng lực sáng tạo

Comments and discussion on the word "créativité"