Characters remaining: 500/500
Translation

créatinine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "créatinine" (phát âm là /kʁe.a.ti.nin/) là một danh từ giống cái (la créatinine). Đâymột thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học sinh học.

Định nghĩa:

Créatininemột sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa creatine trong cơ thể. Creatine là một chất có mặt chủ yếu trong bắp vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng. Khi cơ thể sử dụng creatine, một phần sẽ được chuyển hóa thành créatinine, sau đó được thải ra ngoài qua nước tiểu.

Sử dụng trong ngữ cảnh y học:
  • Tầm quan trọng: Mức độ créatinine trong máu nước tiểu thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Nếu thận không hoạt động tốt, mức créatinine sẽ tăng lên.
  • Ví dụ:
    • "Le taux de créatinine dans le sang est un indicateur de la fonction rénale." (Mức độ créatinine trong máumột chỉ số của chức năng thận.)
    • "Un taux élevé de créatinine peut indiquer un problème rénal." (Mức créatinine cao có thể chỉ ra vấn đề về thận.)
Các biến thể của từ:
  • Créatine: Đâydạng gốc của từ, là chất créatinine được chuyển hóa từ đó.
  • Créateur: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến y học, từ này có nghĩa là "người sáng tạo" nguồn gốc từ cùng một gốc từ.
Từ gần giống:
  • Créatif: Có nghĩa là "sáng tạo", liên quan đến khả năng sáng tạo.
  • Créativité: Từ này có nghĩa là "tính sáng tạo".
Từ đồng nghĩa:

Trong bối cảnh y học, không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "créatinine", nhưng có thể nói đến các chỉ số liên quan khác như "urée" (urê) để so sánh mức độ chất thải trong máu.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi thảo luận về các xét nghiệm y tế, bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • "Analyse de la créatinine sérique" (Phân tích creatinine huyết thanh).
    • "Clairance de la créatinine" (Độ thanh thải creatinine), một phương pháp để đánh giá chức năng thận.
Idioms Phrased verb:
  • Không idioms hay phrased verb phổ biến liên quan trực tiếp đến "créatinine", nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể thấy cụm từ như "faire un bilan rénal" (thực hiện một đánh giá thận), trong đó có thể bao gồm xét nghiệm mức độ créatinine.
Tóm lại:

Từ "créatinine" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, liên quan đến sức khỏe của thận.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) creatinin

Comments and discussion on the word "créatinine"