Characters remaining: 500/500
Translation

crystallization

/,kristəlai'zeiʃn/
Academic
Friendly

Từ "crystallization" trong tiếng Anh có nghĩa "sự kết tinh". Đây một quá trình trong đó các chất rắn hình thành từ dung dịch, hơi, hoặc từ các chất khác, thường khi các phân tử hoặc ion sắp xếp lại theo một cấu trúc trật tự.

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ: "Crystallization" danh từ không đếm được, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật , thậm chí cả nghệ thuật.
  • Quá trình: Quá trình kết tinh thường xảy ra khi một chất lỏng được làm nguội hoặc khi nồng độ của trong dung dịch tăng lên, dẫn đến việc hình thành các tinh thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The crystallization of sugar from a saturated solution is a common example in chemistry." (Sự kết tinh của đường từ một dung dịch bão hòa một dụ phổ biến trong hóa học.)
  2. Trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • "The crystallization of her ideas took time, but eventually, she produced a clear plan." (Sự kết tinh các ý tưởng của ấy mất thời gian, nhưng cuối cùng, ấy đã đưa ra một kế hoạch rõ ràng.)
Biến thể của từ:
  • Crystallize (động từ): có nghĩa "kết tinh" hoặc "hình thành rõ ràng".

    • dụ: "The substance began to crystallize as it cooled." (Chất này bắt đầu kết tinh khi nguội.)
  • Crystalline (tính từ): có nghĩa "thuộc về tinh thể" hoặc "trong suốt như tinh thể".

    • dụ: "The crystalline structure of the mineral is fascinating." (Cấu trúc tinh thể của khoáng sản thật thú vị.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Solidification: có nghĩa "sự đông đặc", tuy nhiên có thể không chỉ ra sự hình thành tinh thể.
  • Formation: nghĩa chung sự hình thành, nhưng không cụ thể như "crystallization".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể nào nổi bật liên quan đến "crystallization", nhưng bạn có thể sử dụng "come into focus" (trở nên rõ ràng) để diễn tả quá trình ý tưởng trở nên rõ ràng, tương tự như sự kết tinh.
Kết luận:

Từ "crystallization" mang ý nghĩa cụ thể trong khoa học, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách trừu tượng để mô tả quá trình hình thành rõ ràng của ý tưởng hoặc kế hoạch.

danh từ
  1. sự kết tinh

Synonyms

Comments and discussion on the word "crystallization"