Characters remaining: 500/500
Translation

crucifix

/'kru:sifiks/
Academic
Friendly

Từ "crucifix" trong tiếng Anh có nghĩa "hình thập ác", một biểu tượng của Kitô giáo thể hiện hình ảnh Chúa Giêsu đang bị đóng đinh trên thập giá. Đây một trong những biểu tượng quan trọng nhất trong đạo Công giáo thường được sử dụng trong các nhà thờ, trên các trang phục tôn giáo, hoặc như một món đồ trang trí.

Cách sử dụng từ "crucifix":
  1. Danh từ:
    • Câu đơn giản: "He wore a crucifix around his neck." (Anh ấy đã đeo một hình thập ác quanh cổ.)
    • Câu phức tạp: "The crucifix in the church serves as a reminder of Christ's sacrifice." (Hình thập ác trong nhà thờ một lời nhắc nhở về sự hy sinh của Chúa Kitô.)
Biến thể của từ:
  • Từ "crucifixion" có nghĩa "sự đóng đinh" hay "hành động đóng đinh Chúa Giêsu trên thập giá".
    • dụ: "The crucifixion of Jesus is a central event in Christian belief." (Sự đóng đinh Chúa Giêsu một sự kiện trung tâm trong tín ngưỡng Kitô giáo.)
Từ gần giống:
  • Cross: Từ này có thể chỉ chung về hình thập giá, không nhất thiết phải hình ảnh Chúa Giêsu.
    • dụ: "She made the sign of the cross." ( ấy đã làm dấu thánh giá.)
Từ đồng nghĩa:
  • Crucifix không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các từ như symbol (biểu tượng) trong ngữ cảnh tôn giáo.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hay nghệ thuật, "crucifix" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sự hy sinh, lòng tin hay sự cứu rỗi.
    • dụ: "In the novel, the crucifix symbolizes the protagonist's struggle with faith." (Trong tiểu thuyết, hình thập ác tượng trưng cho cuộc chiến đấu của nhân vật chính với đức tin.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "crucifix", nhưng bạn có thể tìm thấy những câu nói liên quan đến "faith" (đức tin) hay "sacrifice" (sự hy sinh) trong ngữ cảnh tôn giáo.
danh từ
  1. hình thập ác

Synonyms

Words Containing "crucifix"

Comments and discussion on the word "crucifix"