Từ "crucifier" trong tiếng Pháp có nghĩa gốc là "đóng đinh vào cây thập tự" và liên quan đến hình phạt của việc đóng đinh, đặc biệt là hình phạt dành cho Chúa Giêsu theo Kinh Thánh. Tuy nhiên, từ này còn có những nghĩa bóng và cách sử dụng khác trong ngôn ngữ hàng ngày.
Giải thích từ "crucifier":
Đôi khi từ "crucifier" được sử dụng để chỉ việc hành hạ, làm đau khổ ai đó, không nhất thiết liên quan đến hình phạt thể xác mà là về mặt tâm lý hoặc tinh thần.
Ví dụ: "Les critiques l'ont crucifié" (Những lời chỉ trích đã làm anh ta đau khổ).
Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, từ này có thể được dùng để nói về việc tự hành hạ bản thân về mặt tâm lý hoặc thể xác, có thể liên quan đến việc hy sinh cho một mục đích lớn hơn.
Ví dụ: "Il crucifie sa chair pour atteindre la sagesse" (Anh ta hành hạ thể xác của mình để đạt được trí tuệ).
Phân biệt các biến thể của từ:
Crucifixion: Danh từ chỉ hành động bị đóng đinh (crucifixion).
Crucifié: Tính từ, chỉ người đã bị đóng đinh (được crucifié).
Crucifier soi-même: Cụm động từ chỉ việc tự hành hạ bản thân (tự crucifier).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Martyriser: Hành hạ, làm cho ai đó phải chịu đựng.
Torturer: Tra tấn, dùng để chỉ việc làm đau khổ thể xác.
Souffrir: Chịu đựng, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự đau khổ.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être crucifié par la société: Bị xã hội chỉ trích, áp lực.
Se crucifier pour les autres: Tự hy sinh bản thân vì người khác.
Ví dụ sử dụng trong câu:
Nghĩa gốc: "Dans l'histoire, Jésus a été crucifié pour sauver l'humanité." (Trong lịch sử, Chúa Giêsu đã bị đóng đinh để cứu nhân loại.)
Nghĩa bóng: "Le stress au travail peut crucifier votre santé mentale." (Căng thẳng trong công việc có thể làm tổn hại sức khỏe tâm thần của bạn.) 3.