Characters remaining: 500/500
Translation

crucifiement

Academic
Friendly

Từ "crucifiement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ động từ "crucifier," nghĩa là "đóng đinh vào cây thập tự." Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động trói buộc ai đó vào cây thập tự, nhưng cũng những nghĩa bóng sâu sắc hơn, như là sự chịu đựng, hành khổ hay hành xác.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Sự trói vào cây chữ thập: Đâynghĩa gốc của từ, liên quan đến hình phạt của Chúa Giê-su trong Kinh Thánh, khi Ngài bị đóng đinh trên cây thập tự.
  2. Sự đóng đinh (nghĩa bóng): Ngoài nghĩa đen, từ này còn ám chỉ đến những nỗi đau khổ, sự chịu đựng một người có thể trải qua trong cuộc sống.
  3. Sự hành khổ, hành xác: Thường được dùng để chỉ những trải nghiệm đau đớn, khó khăn con người phải đối mặt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "La crucifiement de Jésus est un événement central dans la foi chrétienne." (Sự đóng đinh của Chúa Giê-sumột sự kiện trung tâm trong đức tin Kitô giáo.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "Sa vie était un véritable crucifiement, il souffrait jour après jour." (Cuộc sống của anh ấymột cuộc hành xác thật sự, anh ấy phải chịu đựng từng ngày.)
    • "Il a vécu un crucifiement émotionnel après la perte de son ami." (Anh ấy đã trải qua nỗi đau khổ về mặt cảm xúc sau khi mất bạn.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Crucifier" (động từ): là động từ liên quan đến hành động trói vào cây thập tự.
  • "Crucifié" (tính từ): chỉ người đã bị đóng đinh hoặc hình ảnh của sự đau khổ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "martyr" (người chịu đựng tưởng, có thểđau khổ về mặt tôn giáo).
  • Từ đồng nghĩa: "sacrifice" (hy sinh), "souffrance" (nỗi đau).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Être crucifié par la vie: "Bị cuộc sống đóng đinh" - chỉ những người gặp khó khăn trong cuộc sống.
  • Un martyr de l'amour: "Người yêu phải hy sinh" - chỉ những người chịu đựng tình yêu.
danh từ giống đực
  1. sự trói vào cây chữ thập, sự đóng đinh câu rút
  2. (nghĩa bóng) sự hành khổ, sự hành xác

Comments and discussion on the word "crucifiement"