Từ tiếng Pháp "croyant" là một danh từ và cũng có thể được sử dụng như một tính từ. Trong tiếng Việt, "croyant" có nghĩa là "tín đồ" (người có niềm tin vào một tôn giáo nào đó), thường được dùng để chỉ những người theo đạo Thiên Chúa hay các tôn giáo khác.
Danh từ:
Tính từ:
Être croyant: (có niềm tin)
Croyants et non-croyants: (tín đồ và những người không có đức tin)
Hiện tại không có idiom cụ thể nào liên quan đến từ "croyant", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "croire en" (tin vào) để kết hợp với các động từ khác: - Ví dụ: Je crois en l'amour. (Tôi tin vào tình yêu.)
Từ "croyant" trong tiếng Pháp không chỉ đơn thuần là "tín đồ", mà còn thể hiện một khía cạnh sâu sắc về niềm tin và đức tin của con người.