Từ tiếng Pháp "croupissement" là một danh từ giống đực (le croupissement) và có nghĩa là tình trạng ứ đọng hôi thối, thường liên quan đến nước hoặc chất lỏng bị đọng lại trong một khoảng thời gian dài mà không được lưu thông, dẫn đến sự phân hủy và phát sinh mùi khó chịu.
Dans le jardin, il y avait un croupissement d'eau qui attirait les moustiques.
(Trong vườn, có sự ứ đọng nước thu hút muỗi.)
Le croupissement des déchets organiques peut causer des problèmes d'hygiène.
(Sự ứ đọng của rác thải hữu cơ có thể gây ra vấn đề về vệ sinh.)
"Croupissement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, không chỉ miêu tả tình trạng vật lý mà còn có thể mang ý nghĩa ẩn dụ trong một số ngữ cảnh.