Characters remaining: 500/500
Translation

croupionner

Academic
Friendly

Từ "croupionner" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chổng mông" thường được sử dụng để miêu tả hành động một con ngựa hay một động vật khác nâng cao phần mông của lên trong khi đứng hoặc di chuyển. Đâymột thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệttrong các hoạt động như cưỡi ngựa hoặc trong các cuộc thi liên quan đến ngựa.

Các cách sử dụng ví dụ:
  1. Ngữ cảnh động vật:

    • Ví dụ: "Quand le cheval est excité, il commence à croupionner." (Khi con ngựa phấn khích, bắt đầu chổng mông.)
    • Trong ví dụ này, "croupionner" diễn tả hành động tự nhiên của con ngựa khi cảm thấy hưng phấn.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một số tình huống, "croupionner" cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự thể hiện sự tự mãn hoặc tự phụ của một người nào đó.
    • Ví dụ: "Il aime croupionner devant ses collègues, montrant qu'il est le meilleur." (Anh ta thích thể hiện sự tự mãn trước các đồng nghiệp, cho thấy anh tangười giỏi nhất.)
Các biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể phức tạp, nhưng có thể sử dụng trong các thì khác nhau như:
    • "Je croupionne" (Tôi chổng mông)
    • "Tu croupionnes" (Bạn chổng mông)
    • "Ils croupionnent" (Họ chổng mông)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chỉ động vật: Một số từ gần giống có thể là "décoller" (nâng lên), nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa, "croupionner" có nghĩa cụ thể hơn liên quan đến động tác chổng mông.
  • Từ đồng nghĩa: "Sursauter" (nhảy lên) cũng có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không chứa yếu tố "chổng mông" như trong "croupionner".
Idioms cụm từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "croupionner", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về động vật hoặc sự thể hiện bản thân, ví dụ: - "Être sur ses grands chevaux" (Trên ngựa lớn của mình) - để chỉ một người tự phụ hoặc kiêu ngạo.

Kết luận:

Từ "croupionner" không chỉ đơn thuầnmột hành động của động vật mà còn có thể mang nghĩa biểu tượng về sự tự mãn trong một số ngữ cảnh.

nội động từ
  1. chổng mông (ngựa)

Comments and discussion on the word "croupionner"