Characters remaining: 500/500
Translation

crosswind

Academic
Friendly

Từ "crosswind" trong tiếng Anh có nghĩa "gió thổi ngang" qua một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không hàng hải. Khi gió thổi theo hướng đối diện với phương di chuyển của một chiếc máy bay hoặc tàu thuyền, có thể ảnh hưởng đến đường đi của phương tiện đó.

Định nghĩa:
  • Crosswind (danh từ): Gió thổi từ bên cạnh so với hướng di chuyển của một phương tiện.
dụ sử dụng:
  1. Trong hàng không:

    • "The pilot had to adjust the landing approach due to the strong crosswind." (Phi công phải điều chỉnh cách tiếp cận khi hạ cánh do gió thổi ngang mạnh.)
  2. Trong hàng hải:

    • "The boat struggled to maintain its course because of the crosswind." (Con thuyền gặp khó khăn trong việc giữ đúng hướng do gió thổi ngang.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Crosswind component: Phần gió thổi ngang có thể tính toán được ảnh hưởng đến khả năng điều khiển của máy bay hoặc tàu.
    • "Calculating the crosswind component is crucial for safe takeoffs and landings." (Tính toán phần gió thổi ngang rất quan trọng cho việc cất cánh hạ cánh an toàn.)
Biến thể của từ:
  • Crosswinds (số nhiều): Dùng để chỉ nhiều luồng gió thổi ngang.
  • Crosswind landing: Hạ cánh trong điều kiện gió thổi ngang.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Sidewind: Gió thổi từ bên.
  • Headwind: Gió thổi ngược chiều.
  • Tailwind: Gió thổi theo chiều.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "To face a crosswind": Đối mặt với thử thách hoặc khó khăn, thường trong ngữ cảnh cần điều chỉnh hoặc thích nghi.
    • dụ: "The team had to face a crosswind of challenges during the project." (Đội ngũ phải đối mặt với nhiều thử thách trong dự án.)
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "crosswind", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến điều chỉnh thích nghi như: - Adapt to: Thích nghi với.

Noun
  1. gió thổi ngang qua cạnh của một con tàu hay máy bay

Comments and discussion on the word "crosswind"