Characters remaining: 500/500
Translation

crosstie

Academic
Friendly

Từ "crosstie" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thanh giằng ngang" hoặc "thanh nối ngang". Đây một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp đường sắt. Crosstie thường những thanh gỗ hoặc tông được đặt ngang qua các thanh ray của đường sắt, nhằm giữ cho các thanh ray ở vị trí ổn định hỗ trợ đường ray không bị biến dạng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Crosstie (noun): những thanh nối ngang giữa các thanh ray trên đường sắt, giúp duy trì khoảng cách độ thẳng của đường ray.
dụ sử dụng:
  1. Crossties are essential for maintaining the stability of the railway tracks.

    • Thanh giằng ngang rất cần thiết để duy trì sự ổn định của các đường ray.
  2. The workers replaced the old crossties with new ones to improve safety.

    • Các công nhân đã thay thế những thanh giằng ngang bằng những thanh mới để cải thiện an toàn.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Crosstie (chỉ một dạng): Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Wooden crossties: Thanh giằng ngang bằng gỗ.
    • Concrete crossties: Thanh giằng ngang bằng tông.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tie: Từ này cũng có thể chỉ đến các loại thanh nối, nhưng không cụ thể cho ngành đường sắt.
  • Sleeper: Từ này thường được sử dụngAnh để chỉ crosstie, cũng có nghĩa tương tự.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "crosstie", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến xây dựng hoặc bảo trì như:
    • Keep on track: Giữ cho mọi thứ đi đúng hướng.
    • Lay the groundwork: Đặt nền tảng cho điều đó (có thể liên quan đến việc xây dựng đường ray).
Tóm lại:

Từ "crosstie" một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực đường sắt, mang nghĩa thanh giằng ngang giúp giữ cho các thanh ray ổn định.

Noun
  1. thanh giằng ngang (đóng tàu)
  2. thanh nối ngang

Synonyms

Comments and discussion on the word "crosstie"