Characters remaining: 500/500
Translation

cross-linkage

Academic
Friendly

Từ "cross-linkage" trong tiếng Anh một danh từ, được hình thành từ hai phần: "cross" (cắt ngang) "linkage" (sự liên kết).

Định nghĩa:

"Cross-linkage" có thể hiểu sự liên kết chéo giữa các phần tử trong một cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, thường được dùng để chỉ sự kết nối giữa các phân tử hoặc các chuỗi polymer, giúp tăng cường độ bền tính ổn định của vật liệu.

dụ sử dụng:
  1. Khoa học vật liệu: "The cross-linkage between the polymer chains improved the strength of the material." (Sự liên kết chéo giữa các chuỗi polymer đã cải thiện độ bền của vật liệu.)
  2. Sinh học: "Cross-linkage of proteins can affect their functionality." (Sự liên kết chéo của các protein có thể ảnh hưởng đến chức năng của chúng.)
Biến thể của từ:
  • Cross-link (động từ): hành động tạo ra sự liên kết chéo. dụ: "The chemist decided to cross-link the molecules to enhance their stability."
  • Cross-linked (tính từ): Đã được liên kết chéo. dụ: "The cross-linked gel demonstrated excellent durability."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Linkage: Sự liên kết (không nhất thiết phải chéo).
  • Connection: Sự kết nối (có thể hiểu rộng hơn không chỉ trong ngữ cảnh khoa học).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong hóa học, "cross-linkage" có thể được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra các mạng lưới polymer phức tạp, điều này rất quan trọng trong việc phát triển các loại vật liệu mới, dụ như nhựa hoặc cao su.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cross-linkage", bạn có thể gặp những cụm từ như "make connections" (tạo ra mối liên hệ) hoặc "tie together" (gắn kết lại) trong các ngữ cảnh tương tự.

Noun
  1. giống cross-link

Synonyms

Comments and discussion on the word "cross-linkage"