Từ "cross-linkage" trong tiếng Anh là một danh từ, được hình thành từ hai phần: "cross" (cắt ngang) và "linkage" (sự liên kết).
Định nghĩa:
"Cross-linkage" có thể hiểu là sự liên kết chéo giữa các phần tử trong một cấu trúc nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nó thường được dùng để chỉ sự kết nối giữa các phân tử hoặc các chuỗi polymer, giúp tăng cường độ bền và tính ổn định của vật liệu.
Ví dụ sử dụng:
Khoa học vật liệu: "The cross-linkage between the polymer chains improved the strength of the material." (Sự liên kết chéo giữa các chuỗi polymer đã cải thiện độ bền của vật liệu.)
Sinh học: "Cross-linkage of proteins can affect their functionality." (Sự liên kết chéo của các protein có thể ảnh hưởng đến chức năng của chúng.)
Biến thể của từ:
Cross-link (động từ): Là hành động tạo ra sự liên kết chéo. Ví dụ: "The chemist decided to cross-link the molecules to enhance their stability."
Cross-linked (tính từ): Đã được liên kết chéo. Ví dụ: "The cross-linked gel demonstrated excellent durability."
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong hóa học, "cross-linkage" có thể được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra các mạng lưới polymer phức tạp, điều này rất quan trọng trong việc phát triển các loại vật liệu mới, ví dụ như nhựa hoặc cao su.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "cross-linkage", bạn có thể gặp những cụm từ như "make connections" (tạo ra mối liên hệ) hoặc "tie together" (gắn kết lại) trong các ngữ cảnh tương tự.