Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cross-country in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nhập cảnh
dấu thánh
hỏi vặn
sổ
bờ cõi
dấu thánh giá
chằng chéo
lai
buôn bán
hục hặc
gạc
qua
đất nước
giang sơn
sơn hà
gạch
sang
ngang
bản xứ
nhà quê
quê
cõi
làm dấu
thắc mắc
xuyên
cật vấn
vượt
lai tạo
chiếu
nỏ
đấu gươm
thập ác
hồng thập tự
lai giống
ná
tạo giao
thập tự
câu rút
thánh giá
hiếng
chễm chệ
đọ gươm
sâm thương
vắt
bắt tréo
sổ toẹt
giao phối
hộc hệch
cánh sẻ
sang ngang
nộ
cảnh giới
giang
bán xới
sông núi
quê người
cầu hiền
hồi trang
hiến binh
hải ngoại
nguyên quán
dân quê
gốc phần
nhượng địa
quốc gia
thôn quê
khoáng dã
dân chúng
cằn nhằn
nợ nước
cố quốc
hương lân
báo quốc
núi sông
nhân dân
phục quốc
non sông
thôn nữ
xứ
xứ sở
First
< Previous
1
2
Next >
Last