Characters remaining: 500/500
Translation

cross-beam

/'krɔsbi:m/
Academic
Friendly

Từ "cross-beam" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực kỹ thuật, có nghĩa " ngang" hoặc "xà nhà". Đây một thành phần cấu trúc thường được sử dụng trong xây dựng để hỗ trợ phân phối trọng lượng giữa các cột hoặc bức tường.

Giải thích chi tiết:
  • Cross-beam: một thanh ngang được đặt hoặc lắp chéo giữa các bộ phận khác trong một cấu trúc, giúp duy trì sự ổn định sức mạnh cho công trình.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The architect designed a strong cross-beam to support the roof of the building." (Kiến trúc sư đã thiết kế một ngang chắc chắn để hỗ trợ mái của tòa nhà.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In seismic engineering, cross-beams are crucial for enhancing the structural integrity of high-rise buildings." (Trong kỹ thuật chống động đất, ngang rất quan trọng để nâng cao tính toàn vẹn cấu trúc của các tòa nhà cao tầng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Beam: từ chung chỉ bất kỳ thanh ngang nào, không nhất thiết phải chéo.
  • Cross-bracing: Một thuật ngữ kỹ thuật khác liên quan, chỉ việc sử dụng các thanh chéo để tăng cường độ cứng của cấu trúc.
Từ gần giống:
  • Girder: một thanh lớn hơn, thường được sử dụng để hỗ trợ các ngang khác hoặc các phần của cấu trúc lớn hơn.
  • Truss: một cấu trúc bao gồm nhiều thanh kết nối với nhau để tạo thành một khung hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa:
  • Crossbar: Tương tự như cross-beam, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như thể thao hoặc thiết bị.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "cross-beam", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "hold up" (duy trì, hỗ trợ) trong ngữ cảnh xây dựng.
Tóm lại:

Từ "cross-beam" rất hữu ích trong lĩnh vực xây dựng kỹ thuật, giúp người học tiếng Anh hiểu hơn về cấu trúc cách các phần của một công trình hoạt động cùng nhau.

danh từ
  1. (kỹ thuật) ngang, xà nhà

Comments and discussion on the word "cross-beam"