Characters remaining: 500/500
Translation

cromlech

Academic
Friendly

Từ "cromlech" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực khảo cổ học, được dùng để chỉ một loại mộ cự thạch. Cụ thể, cromlech thường được cấu thành từ hai tảng đá lớn đứng thẳng một phiến đá lớn nằm ngangtrên, tạo thành một cấu trúc giống như một bàn đá lớn. Những cấu trúc này thường được xây dựng trong thời kỳ tiền sử có thể được tìm thấynhiều nơi trên thế giới, đặc biệt tại châu Âu.

Định nghĩa:
  • Cromlech: Một cấu trúc mộ cự thạch bao gồm hai tảng đá đứng một phiến đá lớn đặt ngang lên trên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The cromlech in the ancient site was built thousands of years ago." (Cromlech trong khu di tích cổ được xây dựng hàng ngàn năm trước.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Archaeologists believe that the cromlech served as a burial site for important figures in the prehistoric community." (Các nhà khảo cổ tin rằng cromlech đã phục vụ như một nơi chôn cất cho những nhân vật quan trọng trong cộng đồng tiền sử.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản khảo cổ học: "The alignment of the cromlech with the rising sun suggests it may have had astronomical significance." (Sự căn chỉnh của cromlech với mặt trời mọc cho thấy có thể mang ý nghĩa thiên văn.)
Biến thể của từ:
  • Cromlechs: Số nhiều của cromlech.
  • Cromlechan: Một biến thể hiếm gặp, có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
Từ gần giống:
  • Dolmen: Một loại cấu trúc cự thạch khác, thường một phiến đá lớn đặt trên hai hoặc nhiều tảng đá đứng.
  • Menhir: Một tảng đá lớn đứng đơn lẻ, không cấu trúc bao quanh như cromlech.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "cromlech", nhưng các thuật ngữ như "megalith" (cự thạch) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Lay to rest" (chôn cất) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chôn cất tại một cromlech, nhưng không phải một idiom trực tiếp liên quan đến từ này.
Kết luận:

Từ "cromlech" mang một ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực khảo cổ học, hiểu biết về giúp bạn nhận thức hơn về các cấu trúc lịch sử văn hóa.

Noun
  1. (khảo cổ) mộ cự thạch, hai tảng đá lớn thẳng đứng một phiến đá chính

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cromlech"