Characters remaining: 500/500
Translation

crocketed

Academic
Friendly

Từ "crocketed" một động từ được sử dụng trong tiếng Anh, thường có nghĩa "tăng vọt" hoặc "tăng nhanh chóng." Từ này thường được dùng để mô tả một sự gia tăng mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực như giá cả, sản lượng hoặc số lượng.

Giải thích:
  • Crocketed (động từ): dạng quá khứ hoặc phân từ II của động từ "crocket." thường chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng, đột ngột.
dụ sử dụng:
  1. Cổ điển: "The price of oil has crocketed in the last few months." (Giá dầu đã tăng vọt trong vài tháng qua.)
  2. Tài chính: "After the announcement, the company's stock price crocketed." (Sau thông báo, giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt.)
  3. Thống : "The number of tourists visiting the city crocketed this summer." (Số lượng du khách đến thăm thành phố đã tăng vọt vào mùa này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "crocketed" trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng bất ngờ trong các lĩnh vực như công nghệ, giáo dục, hay dân số. dụ: "Enrollment in online courses has crocketed due to the pandemic." (Sự ghi danh vào các khóa học trực tuyến đã tăng vọt do đại dịch.)
Phân biệt các biến thể:
  • Crocket (động từ): Thường dùng để chỉ hành động tăng vọt.
  • Crocketing (hiện tại phân từ): "The prices are crocketing." (Giá cả đang tăng vọt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Skyrocket: Cũng mang nghĩa tăng vọt nhưng thường mạnh mẽ hơn. dụ: "The sales skyrocketed after the new product launch." (Doanh số đã tăng vọt sau khi sản phẩm mới ra mắt.)
  • Surge: Tăng mạnh trong một khoảng thời gian ngắn, thường dùng trong ngữ cảnh như "a surge in demand" (một sự gia tăng nhu cầu).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take off: Có thể dùng để chỉ sự phát triển nhanh chóng, dụ: "The new app really took off after its launch." (Ứng dụng mới thực sự đã phát triển nhanh chóng sau khi ra mắt.)
  • Shoot up: Cũng một cách nói tương tự với "crocketed," thường dùng để mô tả sự gia tăng đột ngột.
Adjective
  1. được trang trí hình

Similar Words

Comments and discussion on the word "crocketed"