Characters remaining: 500/500
Translation

cristallisé

Academic
Friendly

Từ "cristallisé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "kết tinh". Từ này được sử dụng để mô tả một vật nào đó đã hình thành thành những tinh thể, hoặc một trạng thái đó các phần tử đã được tổ chức theo một cấu trúc nhất định, giống như những tinh thể.

1. Định nghĩa:
  • Cristallisé (adj): Kết tinh, hình dạng tinh thể, hoặc dùng để chỉ một ý tưởng, cảm xúc, hay tình huống đã được hình thành rõ ràng, cụ thể.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong vật lý/hoá học:

    • Le sucre cristallisé se forme lorsque l'eau s'évapore.
    • (Đường kết tinh hình thành khi nước bay hơi.)
  • Trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • Ses idées étaient enfin cristallisées après des mois de réflexion.
    • (Ý tưởng của anh ấy cuối cùng đã được hình thành sau nhiều tháng suy nghĩ.)
3. Biến thể của từ:
  • Cristalliser (động từ): Kết tinh, hình thành tinh thể.
    • Les minéraux peuvent cristalliser sous certaines conditions.
    • (Các khoáng chất có thể kết tinh dưới những điều kiện nhất định.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kết tinh: Cũng mang nghĩa tương tự trong tiếng Việt.
  • Solide: Có thể dùng để mô tả trạng thái rắn (solid) nhưng không cụ thể về hình dạng tinh thể.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Cristallisation (danh từ): Quá trình kết tinh.
    • La cristallisation est un processus important dans la formation des roches.
    • (Quá trình kết tinhmột quá trình quan trọng trong việc hình thành đá.)
6. Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Cristalliser l'attention: Tập trung sự chú ý.
    • Ce sujet a cristallisé l'attention des médias.
    • (Chủ đề này đã thu hút sự chú ý của truyền thông.)
7. Chú ý:

Khi sử dụng từ "cristallisé", bạn cần phân biệt giữa nghĩa vật lý (kết tinh trong hóa học) nghĩa trừu tượng (hình thành ý tưởng, cảm xúc). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.

Kết luận:

Từ "cristallisé" không chỉ mô tả một hiện tượng vậtmà còn có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ khoa học đến ngôn ngữ hàng ngày.

tính từ
  1. kết tinh

Words Containing "cristallisé"

Comments and discussion on the word "cristallisé"