Characters remaining: 500/500
Translation

criquer

Academic
Friendly

Từ "criquer" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa là "rạn bề mặt" hoặc "kêu răng rắc". Từ này thường được dùng để mô tả âm thanh phát ra khi một vật thể nào đó bị nứt hoặc khi có một sự chuyển động nhẹ gây ra tiếng động.

Định nghĩa:
  • Criquer (đọc là "kri-"): Là một động từ, thường dùng để chỉ hành động hoặc hiện tượng khi một cái gì đó phát ra âm thanh nhỏ, sắc nét, giống như tiếng nứt hoặc tiếng kêu răng rắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la cuisine, le chocolat a commencé à craquer sous la chaleur.

    • Trong bếp, la bắt đầu nứt dưới sức nóng.
  2. Les branches des arbres craquent quand on marche dessus.

    • Các cành cây kêu răng rắc khi ta bước lên.
Các cách sử dụng khác:
  • Criquer có thể được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
    • Criquer sous la pression: Nứt dưới áp lực.
    • Mon cœur a craqué: Trái tim tôi đã tan nát (dùng trong ngữ cảnh tình cảm).
Biến thể của từ:
  • Cri (danh từ): Tiếng kêu, tiếng thét.
  • Craquement (danh từ): Tiếng rạn, tiếng nứt.
Từ gần giống / đồng nghĩa:
  • Casser: Làm vỡ, có thể dùng để chỉ việc làm hỏng một vật thể nhưng không nhất thiết phảitiếng kêu.
  • Frémir: Run rẩy, thường dùng để diễn tả cảm giác hoặc phản ứng hơn là âm thanh vật lý.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Casser du sucre sur le dos de quelqu'un: Nói xấu ai đó ( không liên quan trực tiếp đến "criquer", nhưng chung cảm giác về việc làm tổn thương).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "criquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để có thể diễn đạt chính xác ý định của mình. Trong văn viết hoặc nói, từ này thường gợi lên hình ảnh cụ thể hơn là một cảm xúc, do đó việc sử dụng mô tả rõ ràng sẽ giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng hình dung hơn.

nội động từ
  1. rạn bề mặt (khối kim loại)

Comments and discussion on the word "criquer"