Characters remaining: 500/500
Translation

criminalité

Academic
Friendly

Từ "criminalité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tình trạng phạm tội" hoặc "tính chất phạm tội". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật học phápđể chỉ các hoạt động hoặc hành vi liên quan đến tội phạm.

Định nghĩa:
  • Criminalité: Tình trạng hoặc tính chất của những hành vi phạm tội, thường ám chỉ đến những tội ác nghiêm trọng hoặc tổ chức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói thông thường:

    • La criminalité a augmenté dans cette ville. (Tình trạng phạm tội đã gia tăng trong thành phố này.)
  2. Trong bối cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo:

    • Les experts étudient les causes de la criminalité chez les jeunes. (Các chuyên gia đang nghiên cứu nguyên nhân của tình trạng phạm tộigiới trẻ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Criminalité organisée: Tội phạm tổ chức

    • La criminalité organisée pose un grand défi aux autorités. (Tội phạm tổ chức đặt ra một thách thức lớn cho cácquan chức năng.)
  • Criminalité en col blanc: Tội phạm "trang phục trắng" (những tội phạm trong lĩnh vực kinh doanh, như tham nhũng, lừa đảo)

    • La criminalité en col blanc peut avoir des conséquences graves sur l'économie. (Tội phạm "trang phục trắng" có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế.)
Phân biệt với các từ liên quan:
  • Crime: Tội ác, thường chỉ những hành vi phạm tội cụ thể.

    • Le crime est puni par la loi. (Tội ác bị trừng phạt bởi pháp luật.)
  • Délinquance: Tội phạm trẻ vị thành niên hoặc tội phạm nhẹ hơn.

    • La délinquance juvénile est un problème dans certaines régions. (Tình trạng phạm tội vị thành niênmột vấn đềmột số khu vực.)
Từ đồng nghĩa:
  • Infraction: Hành vi vi phạm (thường chỉ những vi phạm nhỏ hơn).
  • Malfaiteur: Tội phạm, kẻ xấu.
Idioms cụm động từ:
  • Être en proie à la criminalité: Bị ảnh hưởng bởi tình trạng phạm tội.
danh từ giống cái
  1. (luật học, pháp lý) tình trạng phạm trọng tội
  2. (luật học, pháp lý) tính chất trọng tội

Comments and discussion on the word "criminalité"