Từ "criminalité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tình trạng phạm tội" hoặc "tính chất phạm tội". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật học và pháp lý để chỉ các hoạt động hoặc hành vi liên quan đến tội phạm.
Trong câu nói thông thường:
Trong bối cảnh nghiên cứu hoặc báo cáo:
Criminalité organisée: Tội phạm có tổ chức
Criminalité en col blanc: Tội phạm "trang phục trắng" (những tội phạm trong lĩnh vực kinh doanh, như tham nhũng, lừa đảo)
Crime: Tội ác, thường chỉ những hành vi phạm tội cụ thể.
Délinquance: Tội phạm trẻ vị thành niên hoặc tội phạm nhẹ hơn.