Characters remaining: 500/500
Translation

criketer

/'krikitə/
Academic
Friendly

Từ "cricketer" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ người chơi môn thể thao cricket (crikê). Cricket một môn thể thao rất phổ biếnnhiều nước, đặc biệt Anh, Ấn Độ, Úc Nam Phi.

Định nghĩa:
  • Cricketer (danh từ): Người chơi cricket.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "He is a famous cricketer." (Anh ấy một cầu thủ cricket nổi tiếng.)
  2. Câu phức:
    • "After years of practice, she became a professional cricketer." (Sau nhiều năm luyện tập, ấy đã trở thành một cầu thủ cricket chuyên nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • Cricket (danh từ): Môn thể thao cricketer chơi.
  • Cricketing (tính từ): Liên quan đến cricket, dụ: "cricketing skills" (kỹ năng chơi cricket).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Athlete (danh từ): Vận động viên nói chung, không chỉ trong cricket còn nhiều môn thể thao khác.
  • Player (danh từ): Người chơi, có thể áp dụng cho nhiều môn thể thao khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The cricketer's performance in the last match was outstanding." (Phong độ của cầu thủ cricket trong trận đấu vừa qua thật xuất sắc.)
  • "Many aspiring cricketers dream of playing for their national team." (Nhiều cầu thủ cricket đầy triển vọng mơ ước được thi đấu cho đội tuyển quốc gia của họ.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Caught out: Một thuật ngữ trong cricket khi một cầu thủ bị bắt bởi đối phương. dụ: "He was caught out by a brilliant catch." (Anh ấy đã bị bắt bởi một bắt bóng tuyệt vời.)
  • Bowled over: Trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có nghĩa bị ấn tượng mạnh hoặc ngạc nhiên. dụ: "I was bowled over by his talent." (Tôi đã rất ấn tượng với tài năng của anh ấy.)
Lưu ý:
  • Mặc dù "cricketer" chỉ dùng để chỉ người chơi cricket, nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau, việc sử dụng đúng danh từ có thể làm hơn về vai trò kỹ năng của người đó trong môn thể thao này.
danh từ
  1. người chơi crikê

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "criketer"