Characters remaining: 500/500
Translation

crevant

Academic
Friendly

Từ "crevant" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "làm mệt chết đi được" hoặc "khiến cười vỡ bụng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, mang tính chất thông tục.

1. Định nghĩa:
  • Crevant: Tính từ này thường được dùng để diễn tả một điều đó rất mệt mỏi, khó khăn, hoặc một tình huống khiến người ta cười đến mức không thể kiềm chế được.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh làm mệt:

    • "Cette randonnée était vraiment crevante !"
  • Trong ngữ cảnh hài hước:

    • "Le spectacle était tellement crevant que je ne pouvais plus m'arrêter de rire !"
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "crevant" có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức để mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ:
    • "Ce film est crevant, je ne m'attendais pas à autant de rebondissements !"
4. Phân biệt các biến thể của từ:
  • Crever: Động từ gốc của "crevant", có nghĩa là "bị mệt mỏi" hoặc "bị chết (phá hủy)".

    • Ví dụ: "Je suis crevé après cette journée." (Tôi mệt lử sau một ngày dài.)
  • Crévé: Dạng quá khứ của động từ, cũng có thể dùng để mô tả sự mệt mỏi.

    • Ví dụ: "Il est complètement crevé." (Anh ấy hoàn toàn mệt lử.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éreintant: Cũng có nghĩa là "mệt mỏi", nhưng thường mang sắc thái nghiêm túc hơn.

    • Ví dụ: "Un travail éreintant." (Một công việc mệt nhoài.)
  • Fatigant: Có nghĩa là "mệt mỏi", nhưng không mang tính chất mạnh mẽ như "crevant".

6. Idioms phrased verb:
  • Hiện tại không cụm từ cố định hoặc thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "crevant", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác để tạo ra câu có nghĩa:
    • "Ça me crevant de rire !" (Điều đó khiến tôi cười đến mức mệt lử!)
7. Kết luận:

Tóm lại, "crevant" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, diễn tả cảm xúc mạnh mẽ về sự mệt mỏi hoặc sự hài hước. Khi sử dụng từ này, bạn có thể thoải mái trong các cuộc hội thoại không chính thức.

tính từ
  1. (thông tục) làm mệt chết đi được
  2. (thông tục) khiến cười vỡ bụng

Comments and discussion on the word "crevant"