Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cress green
Jump to user comments
Adjective
  • màu xanh vàng vừa phải, xanh và sẫm hơn màu xanh rêu, vàng và đậm màu hơn màu xanh hạt đậu
Related words
Related search result for "cress green"
Comments and discussion on the word "cress green"